FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wojciech Kedziora

20.12.1980(43) 187cm 75Kg
ST59
RW55
CF57
RF57
CAM57
CM52
CDM45
RM53
RB40
RWB41
CB44
SW43
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
37
Tăng tốc
42
Tốc độ
54
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
18
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
28
Tranh bóng
18
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
63
Chuyền dài
44
Lực sút
59
Đánh đầu
59
Sút xa
47
Vô-lê
58
Sút xoáy
30
Đá phạt
39
Penalty
62
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
58
Phản ứng
54
Quyết đoán
68
TM phát bóng
14
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12