FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matheus Vivian

5.4.1982(42) 188cm 83Kg
ST48
RW44
CF46
RF46
CAM47
CM52
CDM59
RM46
RB55
RWB53
CB60
SW61
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
59
Tăng tốc
31
Tốc độ
46
Nhảy
64
Khéo léo
36
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
57
Rê bóng
35
Giữ bóng
59
Kèm người
63
Tranh bóng
65
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
46
Chuyền dài
55
Lực sút
40
Đánh đầu
61
Sút xa
31
Vô-lê
30
Sút xoáy
23
Đá phạt
49
Penalty
44
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
44
Phản ứng
56
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11