FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan McNally

15.9.1982(42) 191cm 80Kg
ST44
RW42
CF42
RF42
CAM42
CM44
CDM49
RM43
RB49
RWB48
CB53
SW52
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
62
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
57
Khéo léo
50
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
54
Rê bóng
37
Giữ bóng
41
Kèm người
54
Tranh bóng
48
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
40
Chuyền dài
45
Lực sút
45
Đánh đầu
48
Sút xa
42
Vô-lê
42
Sút xoáy
19
Đá phạt
30
Penalty
47
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
41
Phản ứng
46
Quyết đoán
60
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12