FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Didier Digard

12.7.1986(38) 183cm 76Kg
ST57
RW55
CF56
RF56
CAM57
CM60
CDM63
RM55
RB59
RWB58
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
42
Tăng tốc
51
Tốc độ
53
Nhảy
59
Khéo léo
57
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
63
Rê bóng
53
Giữ bóng
63
Kèm người
50
Tranh bóng
69
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
53
Chuyền dài
69
Lực sút
74
Đánh đầu
61
Sút xa
65
Vô-lê
33
Sút xoáy
56
Đá phạt
57
Penalty
67
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
59
Phản ứng
58
Quyết đoán
75
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15