FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_165307

19.1.1980(44) 178cm 70Kg
ST51
RW50
CF50
RF50
CAM49
CM45
CDM37
RM49
RB35
RWB37
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
38
Tăng tốc
49
Tốc độ
52
Nhảy
50
Khéo léo
49
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
16
Rê bóng
52
Giữ bóng
51
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
53
Chuyền dài
44
Lực sút
54
Đánh đầu
50
Sút xa
50
Vô-lê
50
Sút xoáy
46
Đá phạt
50
Penalty
55
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11