FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florian Marange

3.3.1986(38) 181cm 78Kg
ST57
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM60
CDM64
RM57
RB63
RWB62
CB65
SW66
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
50
Tăng tốc
52
Tốc độ
48
Nhảy
62
Khéo léo
53
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
69
Rê bóng
60
Giữ bóng
65
Kèm người
67
Tranh bóng
68
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
38
Chuyền dài
59
Lực sút
72
Đánh đầu
63
Sút xa
65
Vô-lê
28
Sút xoáy
53
Đá phạt
50
Penalty
47
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
47
Phản ứng
69
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
21