FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mateusz Bak

24.2.1983(41) 186cm 85Kg
ST23
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM22
CDM22
RM23
RB23
RWB22
CB23
SW23
GK53
Sức mạnh
54
Thể lực
33
Tăng tốc
42
Tốc độ
39
Nhảy
52
Khéo léo
39
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
17
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
17
Chuyền dài
17
Lực sút
14
Đánh đầu
18
Sút xa
20
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
22
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
29
Phản ứng
53
Quyết đoán
28
TM phát bóng
51
TM đổ người
54
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
52