FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sekou Cisse

23.5.1985(39) 184cm 78Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM63
CM59
CDM48
RM64
RB48
RWB51
CB44
SW45
GK24
Sức mạnh
62
Thể lực
59
Tăng tốc
66
Tốc độ
76
Nhảy
70
Khéo léo
61
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
19
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Kèm người
41
Tranh bóng
37
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
58
Chuyền dài
56
Lực sút
60
Đánh đầu
61
Sút xa
58
Vô-lê
58
Sút xoáy
61
Đá phạt
50
Penalty
62
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
60
Phản ứng
69
Quyết đoán
50
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19