FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Madera

30.5.1985(39) 190cm 80Kg
ST43
RW41
CF42
RF42
CAM44
CM50
CDM58
RM43
RB54
RWB53
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
52
Tăng tốc
38
Tốc độ
35
Nhảy
43
Khéo léo
37
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
64
Rê bóng
35
Giữ bóng
48
Kèm người
65
Tranh bóng
65
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
29
Chuyền dài
55
Lực sút
38
Đánh đầu
54
Sút xa
36
Vô-lê
46
Sút xoáy
44
Đá phạt
22
Penalty
39
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
45
Phản ứng
53
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
20