FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paulo Nagamura

2.3.1983(41) 173cm 70Kg
ST59
RW58
CF60
RF60
CAM60
CM59
CDM59
RM58
RB57
RWB58
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
65
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
48
Khéo léo
61
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
54
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
57
Tranh bóng
55
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
56
Chuyền dài
55
Lực sút
69
Đánh đầu
57
Sút xa
60
Vô-lê
55
Sút xoáy
54
Đá phạt
56
Penalty
58
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
62
Phản ứng
57
Quyết đoán
69
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20