FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lior Refaelov

26.4.1986(38) 175cm 70Kg
ST64
RW70
CF69
RF69
CAM71
CM66
CDM50
RM69
RB47
RWB51
CB38
SW38
GK21
Sức mạnh
44
Thể lực
60
Tăng tốc
67
Tốc độ
58
Nhảy
53
Khéo léo
75
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
27
Rê bóng
74
Giữ bóng
76
Kèm người
18
Tranh bóng
26
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
69
Chuyền dài
66
Lực sút
62
Đánh đầu
38
Sút xa
71
Vô-lê
69
Sút xoáy
67
Đá phạt
61
Penalty
68
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
74
Phản ứng
67
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14