FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michu

21.3.1986(38) 191cm 78Kg
ST70
RW64
CF68
RF68
CAM67
CM64
CDM54
RM64
RB49
RWB50
CB50
SW51
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
60
Tăng tốc
51
Tốc độ
52
Nhảy
45
Khéo léo
51
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
33
Rê bóng
67
Giữ bóng
69
Kèm người
30
Tranh bóng
39
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
73
Chuyền dài
62
Lực sút
74
Đánh đầu
77
Sút xa
69
Vô-lê
67
Sút xoáy
63
Đá phạt
54
Penalty
62
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
68
Phản ứng
72
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13