FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dan Kennedy

22.7.1982(42) 185cm 91Kg
ST27
RW27
CF28
RF28
CAM30
CM30
CDM30
RM29
RB27
RWB28
CB29
SW29
GK61
Sức mạnh
70
Thể lực
33
Tăng tốc
44
Tốc độ
48
Nhảy
60
Khéo léo
33
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
16
Rê bóng
18
Giữ bóng
19
Kèm người
21
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
17
Chuyền dài
32
Lực sút
24
Đánh đầu
13
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
22
Đá phạt
15
Penalty
20
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
40
Phản ứng
61
Quyết đoán
33
TM phát bóng
56
TM đổ người
62
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
61