FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Obi Mikel

22.4.1987(37) 188cm 83Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM62
CDM68
RM60
RB67
RWB67
CB69
SW70
GK22
Sức mạnh
76
Thể lực
75
Tăng tốc
65
Tốc độ
59
Nhảy
68
Khéo léo
52
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
68
Rê bóng
64
Giữ bóng
69
Kèm người
72
Tranh bóng
72
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
41
Chuyền dài
60
Lực sút
65
Đánh đầu
63
Sút xa
61
Vô-lê
57
Sút xoáy
59
Đá phạt
54
Penalty
58
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
47
Phản ứng
60
Quyết đoán
77
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19