FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James O'Connor

20.11.1984(39) 178cm 78Kg
ST48
RW51
CF50
RF50
CAM52
CM56
CDM61
RM53
RB60
RWB59
CB61
SW62
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
64
Tăng tốc
58
Tốc độ
51
Nhảy
76
Khéo léo
59
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
58
Rê bóng
49
Giữ bóng
60
Kèm người
59
Tranh bóng
71
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
32
Chuyền dài
56
Lực sút
43
Đánh đầu
52
Sút xa
53
Vô-lê
35
Sút xoáy
42
Đá phạt
33
Penalty
52
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
57
Phản ứng
63
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13