FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Fernandes

25.9.1983(41) 195cm 94Kg
ST23
RW22
CF24
RF24
CAM23
CM23
CDM22
RM23
RB22
RWB22
CB22
SW22
GK59
Sức mạnh
39
Thể lực
28
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
48
Khéo léo
38
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
12
Rê bóng
17
Giữ bóng
16
Kèm người
18
Tranh bóng
20
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
14
Chuyền dài
16
Lực sút
45
Đánh đầu
15
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
37
Phản ứng
57
Quyết đoán
29
TM phát bóng
59
TM đổ người
62
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
63