FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nauzet

1.3.1985(39) 190cm 90Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM24
CM24
CDM26
RM25
RB25
RWB25
CB27
SW27
GK64
Sức mạnh
73
Thể lực
34
Tăng tốc
44
Tốc độ
34
Nhảy
50
Khéo léo
30
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
16
Rê bóng
18
Giữ bóng
23
Kèm người
21
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
19
Chuyền dài
22
Lực sút
15
Đánh đầu
17
Sút xa
19
Vô-lê
21
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
17
Phản ứng
63
Quyết đoán
21
TM phát bóng
59
TM đổ người
70
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
60