FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Croft

21.6.1985(39) 175cm 80Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM57
CDM55
RM57
RB55
RWB57
CB52
SW53
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
70
Tăng tốc
53
Tốc độ
50
Nhảy
64
Khéo léo
55
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
48
Rê bóng
60
Giữ bóng
67
Kèm người
48
Tranh bóng
49
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
32
Chuyền dài
51
Lực sút
60
Đánh đầu
53
Sút xa
55
Vô-lê
54
Sút xoáy
51
Đá phạt
51
Penalty
47
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
51
Phản ứng
62
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16