FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iacopo La Rocca

17.2.1984(40) 188cm 77Kg
ST51
RW48
CF49
RF49
CAM49
CM52
CDM58
RM49
RB55
RWB55
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
62
Tăng tốc
51
Tốc độ
39
Nhảy
55
Khéo léo
37
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
58
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
57
Tranh bóng
59
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
45
Chuyền dài
51
Lực sút
62
Đánh đầu
62
Sút xa
54
Vô-lê
44
Sút xoáy
36
Đá phạt
52
Penalty
51
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
39
Phản ứng
55
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18