FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Almer

20.3.1984(40) 194cm 85Kg
ST26
RW26
CF27
RF27
CAM29
CM29
CDM28
RM27
RB25
RWB25
CB27
SW28
GK65
Sức mạnh
66
Thể lực
29
Tăng tốc
33
Tốc độ
36
Nhảy
59
Khéo léo
35
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
24
Kèm người
17
Tranh bóng
19
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
30
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
19
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
49
Phản ứng
63
Quyết đoán
29
TM phát bóng
65
TM đổ người
68
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
64