FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fatih Atik

25.6.1984(40) 175cm 70Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM54
CM54
CDM56
RM52
RB53
RWB54
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
37
Tăng tốc
49
Tốc độ
47
Nhảy
51
Khéo léo
51
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
57
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
43
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
44
Sút xa
53
Vô-lê
45
Sút xoáy
52
Đá phạt
54
Penalty
51
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
51
Phản ứng
50
Quyết đoán
64
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12