FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Quigley

27.10.1985(38) 178cm 72Kg
ST52
RW51
CF52
RF52
CAM52
CM47
CDM38
RM49
RB37
RWB39
CB35
SW36
GK22
Sức mạnh
56
Thể lực
60
Tăng tốc
50
Tốc độ
53
Nhảy
57
Khéo léo
66
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
19
Rê bóng
55
Giữ bóng
48
Kèm người
20
Tranh bóng
26
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
53
Chuyền dài
30
Lực sút
47
Đánh đầu
49
Sút xa
53
Vô-lê
53
Sút xoáy
57
Đá phạt
55
Penalty
56
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
55
Phản ứng
61
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19