FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonny Magallon

21.11.1981(43) 178cm 76Kg
ST50
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM53
CDM58
RM51
RB58
RWB57
CB61
SW62
GK22
Sức mạnh
66
Thể lực
61
Tăng tốc
46
Tốc độ
50
Nhảy
65
Khéo léo
54
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
63
Rê bóng
48
Giữ bóng
49
Kèm người
66
Tranh bóng
65
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
34
Chuyền dài
56
Lực sút
52
Đánh đầu
64
Sút xa
46
Vô-lê
46
Sút xoáy
42
Đá phạt
49
Penalty
52
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
52
Phản ứng
58
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17