FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Lombaerts

20.3.1985(39) 188cm 83Kg
ST51
RW49
CF49
RF49
CAM51
CM58
CDM67
RM51
RB64
RWB62
CB70
SW71
GK22
Sức mạnh
72
Thể lực
66
Tăng tốc
32
Tốc độ
41
Nhảy
67
Khéo léo
52
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
76
Rê bóng
51
Giữ bóng
51
Kèm người
74
Tranh bóng
75
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
36
Chuyền dài
67
Lực sút
67
Đánh đầu
76
Sút xa
48
Vô-lê
38
Sút xoáy
60
Đá phạt
61
Penalty
47
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
50
Phản ứng
62
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18