FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kelvin Wilson

3.9.1985(39) 191cm 77Kg
ST39
RW41
CF40
RF40
CAM44
CM50
CDM57
RM45
RB55
RWB53
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
59
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
53
Khéo léo
56
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
60
Rê bóng
34
Giữ bóng
53
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
14
Chuyền dài
58
Lực sút
39
Đánh đầu
62
Sút xa
20
Vô-lê
17
Sút xoáy
32
Đá phạt
37
Penalty
31
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
54
Phản ứng
55
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17