FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abou Diaby

11.5.1986(38) 191cm 75Kg
ST66
RW66
CF67
RF67
CAM67
CM66
CDM65
RM64
RB62
RWB62
CB65
SW66
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
32
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
61
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
67
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
63
Tranh bóng
65
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
63
Chuyền dài
69
Lực sút
69
Đánh đầu
68
Sút xa
72
Vô-lê
70
Sút xoáy
60
Đá phạt
59
Penalty
67
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
74
Phản ứng
72
Quyết đoán
69
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17