FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bacary Sagna

14.2.1983(41) 176cm 72Kg
ST62
RW64
CF63
RF63
CAM62
CM65
CDM71
RM66
RB74
RWB74
CB74
SW74
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
81
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
74
Khéo léo
63
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
77
Rê bóng
69
Giữ bóng
67
Kèm người
80
Tranh bóng
77
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
44
Chuyền dài
60
Lực sút
62
Đánh đầu
73
Sút xa
57
Vô-lê
54
Sút xoáy
63
Đá phạt
44
Penalty
54
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
56
Phản ứng
76
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14