FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Coda

25.4.1985(39) 190cm 86Kg
ST42
RW39
CF39
RF39
CAM38
CM44
CDM57
RM42
RB57
RWB55
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
62
Tăng tốc
46
Tốc độ
51
Nhảy
62
Khéo léo
40
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
63
Rê bóng
40
Giữ bóng
45
Kèm người
64
Tranh bóng
69
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
27
Chuyền dài
45
Lực sút
49
Đánh đầu
68
Sút xa
19
Vô-lê
22
Sút xoáy
29
Đá phạt
15
Penalty
38
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
28
Phản ứng
55
Quyết đoán
74
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11