FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saso Fornezzi

11.12.1982(41) 191cm 90Kg
ST27
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM27
CDM28
RM28
RB27
RWB27
CB28
SW28
GK62
Sức mạnh
60
Thể lực
37
Tăng tốc
55
Tốc độ
50
Nhảy
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
15
Rê bóng
13
Giữ bóng
26
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
14
Chuyền dài
22
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
17
Penalty
23
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
34
Phản ứng
61
Quyết đoán
42
TM phát bóng
54
TM đổ người
62
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
63