FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathan Doyle

12.1.1987(37) 180cm 76Kg
ST56
RW55
CF56
RF56
CAM57
CM59
CDM62
RM57
RB60
RWB60
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
74
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
65
Khéo léo
59
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
60
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
58
Tranh bóng
57
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
46
Chuyền dài
62
Lực sút
67
Đánh đầu
56
Sút xa
52
Vô-lê
48
Sút xoáy
50
Đá phạt
58
Penalty
57
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
61
Phản ứng
64
Quyết đoán
70
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12