FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Clarke

30.4.1982(42) 188cm 83Kg
ST23
RW24
CF24
RF24
CAM27
CM27
CDM26
RM25
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK58
Sức mạnh
54
Thể lực
33
Tăng tốc
35
Tốc độ
28
Nhảy
50
Khéo léo
50
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
26
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
16
Chuyền dài
28
Lực sút
20
Đánh đầu
15
Sút xa
14
Vô-lê
19
Sút xoáy
20
Đá phạt
14
Penalty
25
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
36
Phản ứng
57
Quyết đoán
30
TM phát bóng
59
TM đổ người
59
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
60