FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Orozco

12.5.1986(38) 184cm 79Kg
ST26
RW28
CF28
RF28
CAM32
CM32
CDM32
RM30
RB27
RWB27
CB30
SW30
GK68
Sức mạnh
59
Thể lực
29
Tăng tốc
51
Tốc độ
55
Nhảy
74
Khéo léo
63
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
18
Rê bóng
11
Giữ bóng
21
Kèm người
17
Tranh bóng
13
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
16
Chuyền dài
47
Lực sút
24
Đánh đầu
11
Sút xa
11
Vô-lê
13
Sút xoáy
12
Đá phạt
14
Penalty
22
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
55
Phản ứng
67
Quyết đoán
65
TM phát bóng
76
TM đổ người
71
TM bắt bóng
70
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
63