FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arturo Lupoli

24.6.1987(37) 175cm 66Kg
ST60
RW59
CF59
RF59
CAM57
CM49
CDM37
RM58
RB40
RWB42
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
60
Tăng tốc
79
Tốc độ
68
Nhảy
69
Khéo léo
75
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
21
Rê bóng
59
Giữ bóng
61
Kèm người
15
Tranh bóng
18
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
59
Chuyền dài
39
Lực sút
59
Đánh đầu
59
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
55
Đá phạt
49
Penalty
58
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
46
Phản ứng
59
Quyết đoán
34
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12