FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevan Hurst

27.8.1985(39) 178cm 73Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM55
CDM48
RM58
RB47
RWB49
CB42
SW43
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
68
Tăng tốc
67
Tốc độ
59
Nhảy
59
Khéo léo
66
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
34
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
24
Tranh bóng
38
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
49
Chuyền dài
55
Lực sút
58
Đánh đầu
42
Sút xa
55
Vô-lê
46
Sút xoáy
59
Đá phạt
48
Penalty
51
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
59
Phản ứng
56
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11