FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Eagles

19.11.1985(39) 183cm 67Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM56
CDM47
RM59
RB45
RWB48
CB39
SW38
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
60
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
45
Khéo léo
79
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
25
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
19
Tranh bóng
32
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
65
Chuyền dài
66
Lực sút
61
Đánh đầu
34
Sút xa
56
Vô-lê
62
Sút xoáy
62
Đá phạt
71
Penalty
55
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
52
Phản ứng
54
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12