FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andy Keogh

16.5.1986(38) 183cm 73Kg
ST64
RW62
CF63
RF63
CAM61
CM58
CDM50
RM62
RB51
RWB52
CB47
SW47
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
84
Tăng tốc
73
Tốc độ
67
Nhảy
69
Khéo léo
58
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
31
Rê bóng
58
Giữ bóng
63
Kèm người
28
Tranh bóng
37
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
64
Chuyền dài
50
Lực sút
66
Đánh đầu
66
Sút xa
56
Vô-lê
61
Sút xoáy
67
Đá phạt
56
Penalty
66
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
63
Phản ứng
67
Quyết đoán
58
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20