FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karim El Ahmadi

27.1.1985(39) 179cm 78Kg
ST61
RW64
CF65
RF65
CAM67
CM70
CDM68
RM66
RB64
RWB65
CB62
SW62
GK23
Sức mạnh
62
Thể lực
72
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
54
Khéo léo
68
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
57
Rê bóng
68
Giữ bóng
72
Kèm người
53
Tranh bóng
73
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
50
Chuyền dài
72
Lực sút
70
Đánh đầu
47
Sút xa
62
Vô-lê
63
Sút xoáy
60
Đá phạt
44
Penalty
60
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
71
Phản ứng
73
Quyết đoán
74
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13