FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emil Christensen

10.7.1997(27) 188cm 83Kg
ST38
RW38
CF37
RF37
CAM38
CM40
CDM45
RM39
RB46
RWB45
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
53
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
44
Khéo léo
52
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
48
Rê bóng
33
Giữ bóng
41
Kèm người
50
Tranh bóng
46
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
25
Chuyền dài
42
Lực sút
34
Đánh đầu
48
Sút xa
31
Vô-lê
27
Sút xoáy
28
Đá phạt
30
Penalty
33
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
46
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11