FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Schumacher

30.4.1984(40) 183cm 73Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM52
RM53
RB50
RWB51
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
66
Tăng tốc
52
Tốc độ
52
Nhảy
49
Khéo léo
55
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
37
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
38
Tranh bóng
50
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
43
Chuyền dài
57
Lực sút
66
Đánh đầu
42
Sút xa
63
Vô-lê
49
Sút xoáy
43
Đá phạt
65
Penalty
55
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
54
Phản ứng
58
Quyết đoán
46
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19