FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Perez

13.10.1986(38) 181cm 72Kg
ST53
RW56
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM55
RM57
RB58
RWB58
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
59
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
41
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
60
Rê bóng
58
Giữ bóng
55
Kèm người
53
Tranh bóng
54
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
39
Chuyền dài
51
Lực sút
59
Đánh đầu
54
Sút xa
58
Vô-lê
54
Sút xoáy
57
Đá phạt
38
Penalty
55
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
56
Phản ứng
59
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17