FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauro Boselli

22.5.1985(39) 185cm 75Kg
ST68
RW63
CF66
RF66
CAM63
CM58
CDM47
RM61
RB45
RWB46
CB45
SW46
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
70
Khéo léo
49
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
33
Rê bóng
61
Giữ bóng
69
Kèm người
17
Tranh bóng
33
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
74
Chuyền dài
51
Lực sút
69
Đánh đầu
73
Sút xa
60
Vô-lê
60
Sút xoáy
55
Đá phạt
51
Penalty
63
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
58
Phản ứng
62
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19