FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dariusz Zjawinski

19.8.1986(38) 185cm 73Kg
ST54
RW53
CF53
RF53
CAM52
CM48
CDM42
RM51
RB43
RWB44
CB40
SW41
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
60
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
73
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
31
Rê bóng
47
Giữ bóng
62
Kèm người
30
Tranh bóng
35
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
55
Chuyền dài
42
Lực sút
65
Đánh đầu
45
Sút xa
55
Vô-lê
46
Sút xoáy
48
Đá phạt
47
Penalty
54
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
51
Phản ứng
48
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14