FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Rojas

2.8.1981(42) 172cm 67Kg
ST51
RW55
CF54
RF54
CAM56
CM58
CDM59
RM57
RB61
RWB61
CB59
SW58
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
67
Tăng tốc
59
Tốc độ
66
Nhảy
72
Khéo léo
64
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
61
Rê bóng
61
Giữ bóng
55
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
33
Chuyền dài
58
Lực sút
60
Đánh đầu
58
Sút xa
58
Vô-lê
45
Sút xoáy
61
Đá phạt
42
Penalty
60
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
62
Phản ứng
62
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19