FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edgar Duenas

5.3.1983(41) 185cm 80Kg
ST47
RW43
CF45
RF45
CAM44
CM46
CDM54
RM44
RB52
RWB50
CB61
SW62
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
45
Tăng tốc
44
Tốc độ
33
Nhảy
60
Khéo léo
30
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
59
Rê bóng
49
Giữ bóng
53
Kèm người
65
Tranh bóng
63
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
38
Chuyền dài
38
Lực sút
56
Đánh đầu
62
Sút xa
39
Vô-lê
35
Sút xoáy
32
Đá phạt
39
Penalty
58
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
46
Phản ứng
56
Quyết đoán
75
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16