FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alejandro Vela

28.3.1984(40) 171cm 70Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM57
CDM55
RM59
RB57
RWB58
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
72
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
59
Khéo léo
70
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
55
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
47
Tranh bóng
56
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
48
Chuyền dài
56
Lực sút
59
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
46
Sút xoáy
53
Đá phạt
53
Penalty
45
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
58
Phản ứng
50
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11