FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vasyl Kobin

24.5.1985(38) 179cm 74Kg
ST53
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM54
CDM59
RM56
RB64
RWB63
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
70
Tăng tốc
65
Tốc độ
69
Nhảy
62
Khéo léo
69
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
65
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
63
Tranh bóng
68
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
35
Chuyền dài
45
Lực sút
41
Đánh đầu
69
Sút xa
51
Vô-lê
52
Sút xoáy
42
Đá phạt
34
Penalty
43
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
50
Phản ứng
64
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15