FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergey Kornilenko

14.6.1983(41) 186cm 90Kg
ST61
RW56
CF58
RF58
CAM56
CM53
CDM47
RM56
RB44
RWB45
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
80
Thể lực
60
Tăng tốc
48
Tốc độ
64
Nhảy
67
Khéo léo
35
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
25
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Kèm người
28
Tranh bóng
33
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
60
Chuyền dài
52
Lực sút
69
Đánh đầu
67
Sút xa
54
Vô-lê
63
Sút xoáy
50
Đá phạt
50
Penalty
67
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
58
Phản ứng
56
Quyết đoán
65
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19