FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Togwell

14.10.1984(40) 180cm 77Kg
ST47
RW46
CF46
RF46
CAM48
CM51
CDM56
RM48
RB55
RWB55
CB57
SW57
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
66
Tăng tốc
51
Tốc độ
54
Nhảy
67
Khéo léo
58
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
60
Rê bóng
38
Giữ bóng
43
Kèm người
49
Tranh bóng
58
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
41
Chuyền dài
51
Lực sút
55
Đánh đầu
47
Sút xa
44
Vô-lê
34
Sút xoáy
22
Đá phạt
50
Penalty
46
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
55
Phản ứng
59
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19