FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lanzarote

20.1.1984(40) 178cm 69Kg
ST62
RW66
CF65
RF65
CAM65
CM63
CDM53
RM66
RB50
RWB54
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
60
Tăng tốc
56
Tốc độ
61
Nhảy
46
Khéo léo
61
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
29
Rê bóng
66
Giữ bóng
75
Kèm người
37
Tranh bóng
37
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
64
Chuyền dài
68
Lực sút
62
Đánh đầu
48
Sút xa
68
Vô-lê
58
Sút xoáy
73
Đá phạt
72
Penalty
73
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
68
Phản ứng
63
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12