FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Queco Pina

19.7.1980(44) 190cm 88Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM23
CDM25
RM24
RB24
RWB24
CB27
SW27
GK59
Sức mạnh
72
Thể lực
42
Tăng tốc
40
Tốc độ
35
Nhảy
52
Khéo léo
53
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
14
Rê bóng
15
Giữ bóng
19
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
16
Chuyền dài
15
Lực sút
15
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
16
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
26
Phản ứng
52
Quyết đoán
39
TM phát bóng
53
TM đổ người
56
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
53